Lời xin lỗi bằng tiếng Nhật nói như thế nào? Có gì khác biệt so với văn hóa Việt Nam, bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu ngay nhé!
Lời chào là điều đầu tiên bạn cần biết khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới. “Xin chào” và “cảm ơn” rất cần thiết, nhưng “xin lỗi” thậm chí còn quan trọng hơn đặc biệt với một nền văn hóa nước ngoài có những phong tục và giá trị khác với văn hóa Việt Nam như Nhật Bản. Do đó, “xin lỗi” khi học tiếng Nhật là một trong những điều quan trọng nhất mà bạn phải học.
Một trong những đặc điểm đáng chú ý của lời xin lỗi của Nhật Bản là có nhiều cách khác nhau để nói lời xin lỗi. Làm thế nào để nói xin lỗi trong tiếng Nhật có các biến thể, cả chính thức và không chính thức, phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của những gì bạn xin lỗi và người mà bạn xin lỗi. Lời xin lỗi của người Nhật cũng phải kèm theo những cử chỉ đặc biệt trong một số tình huống.
CÁC CÁCH NÓI LỜI “XIN LỖI” BẰNG TIẾNG NHẬT
1. Lời xin lỗi của người Nhật từ góc độ văn hóa
Lời chào của người Nhật không chỉ là lời chào mà còn phản ánh văn hóa và giá trị Nhật Bản, nhiều hơn so với các ngôn ngữ khác. Điều tương tự cũng đúng với lời xin lỗi của người Nhật Bản, điều này rất quan trọng để tránh xung đột và giữ hòa hợp tốt với những người khác trong xã hội.
和 (wa) hay “Harmony” là một trong những giá trị quan trọng nhất ở Nhật Bản, rằng mọi người thích duy trì sự thống nhất hòa bình và sự phù hợp với những người khác, và nó thường liên quan đến việc ưu tiên giữ một trạng thái hài hòa trong một nhóm xã hội đối với các thành viên của mình.
Một số từ xin lỗi của Nhật Bản, chẳng hạn như Sumimasen hoặc Gomen, thường có thể được sử dụng để thay thế cho lời cảm ơn của bạn, cũng chứa một sắc thái của lòng biết ơn.
Điều này có thể rất khó hiểu đối với người nước ngoài, nhưng tại Nhật Bản, khi người khác giúp đỡ bạn, bạn cảm ơn vì điều đó và cũng cảm thấy tiếc vì đã sử dụng thời gian và công sức của họ cho bạn. Trong trường hợp này, những từ xin lỗi tiếng Nhật đó được sử dụng để diễn tả cả lời cảm ơn và xin lỗi của bạn. Điều này xuất phát từ một ý tưởng trong văn hóa Nhật Bản rằng một thái độ lịch sự và quan tâm đến người khác là có giá trị, và làm phiền người khác bị coi là xấu.
2. “Tôi xin lỗi” trong tiếng Nhật - Cách nói chính thức
1- Những tình huống có thể xảy ra và ai phải xin lỗi
Các từ xin lỗi chính thức của Nhật Bản thường được sử dụng trong các trường hợp chính thức, chẳng hạn như tại nơi làm việc, nhà hàng, cửa hàng hoặc văn phòng. Chúng thường liên quan đến những người mà bạn không thân thiết và tình huống tồn tại một số loại mối quan hệ chính thức: nhân viên / quản lý, khách hàng / nhà cung cấp dịch vụ khách hàng,...
2- Cấp độ xin lỗi: Chung らく
Đây là những từ và cử chỉ rất phổ biến để nói xin lỗi bằng tiếng Nhật theo phong cách trang trọng. Bạn có thể sử dụng chúng trong hầu hết các tình huống xã hội.
Cử chỉ
Khi bạn xin lỗi, bạn sẽ phải thể hiện sự xin lỗi chân thành đối với người bị xúc phạm (nếu không, điều đó sẽ khiến họ tức giận và khiến tình hình tồi tệ hơn!).
Cử chỉ phổ biến là đặt cả hai cánh tay và bàn tay của bạn dọc theo cơ thể của bạn, hoặc đặt một tay của bạn ở phía trước bụng dưới của bạn, che nó bằng tay kia. Với một trong những cử chỉ này, bạn tạo ra một biểu cảm xin lỗi với khuôn mặt và đầu của bạn, và hơi nghiêng xuống như khi bạn cúi đầu.
Từ và cụm từ
すみません (Sumimasen) - Tôi xin lỗi
Đây là cụm từ “xin lỗi” phổ biến nhất trong tiếng Nhật. Nó được dịch là “Tôi xin lỗi”. Cụm từ cũng thường được sử dụng như một lời xin lỗi nhẹ nhàng và cũng có thể là “cảm ơn” trong một số tình huống như đã đề cập trước đó.
Bạn có thể nói Sumimasen khi bạn va vào ai đó trên đường, khi bạn lách qua đám đông, khi bạn làm đổ cốc nước và khiến nhân viên phải dọn dẹp,...
Ví dụ:
すみません、水をこぼしてしまいました。
Sumimasen, mizu o koboshite shimaimashita.
Tôi xin lỗi, tôi làm đổ nước.
すみません、切符はどこで買えますか。
Sumimasen, kippu wa doko de kaemasu?
Xin lỗi, tôi có thể mua vé ở đâu?
(Khi ai đó nhặt thứ gì đó bạn đánh rơi)
すみません、ポケットから落ちたのに気づきませんでした。
Sumimasen, poketto kara ochita no ni kizukimasen deshita.
Cảm ơn bạn, tôi đã nhận thấy nó rơi từ trong túi ra.
すみませんでした (Sumimasen deshita) - Tôi rất xin lỗi
Đây là thì quá khứ của Sumimasen và nghiêm trọng hơn. Thì quá khứ thường có vẻ trang trọng và lịch sự hơn trong tiếng Nhật khi nói lời xin lỗi. Khác với Sumimasen, từ này không có nghĩa là “Cảm ơn bạn”.
Ví dụ:
(Khi bạn mắc một số sai lầm trong công việc và xin lỗi sếp)
すみませんでした、正しいデータで書類をすぐに修正します。
Sumimasen deshita, tadashii dēta de shorui o sugu ni shūsei shimasu.
Tôi xin lỗi, tôi sẽ sửa lại tài liệu với dữ liệu chính xác ngay lập tức.
(Khi bạn làm vỡ kính tại một nhà hàng)
グラスを壊してしまい、すみませんでした。
Gurasu o kowashite shimai, sumimasen deshita.
Tôi xin lỗi vì làm vỡ kính.
Ly rượu vỡ
失礼しました (Shitsurei shimashita) - Tôi xin lỗi (vì lỗi của tôi).
Đây là một cách chính thức và chung chung khác để nói xin lỗi bằng tiếng Nhật. “Shitsurei” dịch theo nghĩa đen là sự bất lịch sự, thô lỗ, hay cách cư xử tồi tệ, trực tiếp và cụm từ có nghĩa là “tôi đã thô lỗ” hay “tôi đã cư xử không tốt”.
Từ này có thể được sử dụng giống như “Sumimasen deshita”. Nếu bạn muốn nói một cách lịch sự hơn, hãy sử dụng “itashimashita” thay vì “shimashita”. “Itashimashita” là cách tôn trọng để nói tôi đã làm.
Ví dụ:
(Khi một người phục vụ mang đến cho bạn món ăn sai)
失礼しました、すぐに味噌ラーメンをお持ちします。
Shitsurei shimashita, sugu ni miso rāmen o o-mochi shimasu.
Tôi xin lỗi, tôi sẽ mang Miso Ramen sớm nhất có thể.
(Cho khách hàng của bạn)
間違った商品の値段をお伝えしまして、失礼いたしました。
Machigatta shōhin no nedan o o-tsutae shimashite, shitsurei itashimashita.
Tôi xin lỗi vì tôi đã nói với bạn giá sai của sản phẩm.
3- Cấp độ xin lỗi: Lời xin lỗi rất sâu sắc
Lời xin lỗi rất sâu sắc trong cách nói chính thức là khá nghiêm trọng và được sử dụng khi mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội của bạn được coi là rất cao. Để thể hiện lời xin lỗi nghiêm túc và chân thành của bạn, những tính từ như Hijō ni (“greatly”), Taihen (“terribly”), or Makoto ni (“truely”) thường được thêm vào trước những từ xin lỗi.
Cử chỉ
Để có một lời xin lỗi sâu sắc và chân thành, hãy đặt cả hai cánh tay và bàn tay của bạn dọc theo cơ thể của bạn và cúi người về phía trước 60 độ, với đầu và mặt hướng xuống. Nếu đó là một tình huống nghiêm trọng hơn, hãy cúi 90 độ. (Các mức độ khác nhau của việc cúi đầu cho thấy mức độ nghiêm trọng.)
Trong trường hợp tình huống cực kỳ nghiêm trọng, bạn có thể thể hiện sự nghiêm túc của mình với phong cách Dogeza. Dogeza là việc chạm cả hai đầu gối của bạn xuống, hai tay đặt xuống đất và lễ lạy mình với trán chạm sàn.
Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày bình thường, Dogeza là cử chỉ cuối cùng để xin lỗi, trừ khi bạn chạy qua một ai đó với chiếc xe của bạn và sẽ xin lỗi gia đình nạn nhân!
Từ và cụm từ
申し訳ありませんでした (Mōshiwake arimasen deshita) - Tôi vô cùng xin lỗi / Tôi thành thật xin lỗi
Đây là một lời xin lỗi chính thức lịch sự và bạn nên sử dụng điều này khi bạn đã làm điều gì đó rất sai.
Từ Mōshi xuất phát từ từ Mōsu “danh dự”, có nghĩa là người nói ở dạng Kenjō-go, trong khi nói, bạn tự hạ mình xuống hoặc hạ thứ hạng của bạn xuống dưới mức của người mà bạn đang nói chuyện.
“Wake” có nghĩa là “lý do”, “Arimasen” có nghĩa là “không có gì”. Cụm từ này được dịch theo nghĩa đen là: “Không có lý do gì để nói (cho những gì tôi đã làm).”
Ví dụ:
(Khi thứ bạn mua đã bị hỏng và bạn mang nó đến cửa hàng, một nhân viên sẽ nói điều này)
大変申し訳ありませんでした。新しいものに交換します。
Taihen mōshiwake arimasen deshita. Atarashii mono ni kōkan shimasu.
Tôi rất lấy làm tiếc. Tôi sẽ thay thế nó bằng một cái mới.
(Gửi ông chủ của bạn)
会議に遅刻してしまい、誠に申し訳ありませんでした。
Kaigi ni chikoku shite shimai, makoto ni mōshiwake arimasen deshita.
Tôi thực sự xin lỗi vì tôi đến muộn trong cuộc họp.
申し訳ございませんでした (Mōshiwake gozaimasen deshita) - Tôi vô cùng xin lỗi / Tôi thành thật xin lỗi.
Điều này tương tự với “Mōshiwake arimasen deshita”, nhưng cụm từ này thậm chí còn lịch sự và tôn trọng hơn.
Gozaimasen là một từ phủ định của Gozaimasu, điều đó có nghĩa là “ở đó có” một cách rất lịch sự và tôn trọng.
Ví dụ:
(Chủ tịch của một công ty đã thực hiện một gian lận kế toán)
大変申し訳ございませんでした。詳細を調査してしかるべき対応をします。
Taihen mōshiwake gozaimasen deshita. Shōsai o chōsa shite shikarubeki taiō o shimasu.
Chúng tôi rất xin lỗi. Chúng tôi sẽ điều tra các chi tiết và thực hiện các hành động thích hợp.
(Khi bạn đâm xe vào xe của người khác)
大変申し訳ございませんでした。損害の賠償をします。
Taihen mōshiwake gozaimasen deshita. Songai no baishō o shimasu.
Tôi rất lấy làm tiếc. Tôi sẽ bồi hoàn cho thiệt hại.
お詫び申し上げます (O-wabi mōshiagemasu) - Tôi xin lỗi sâu sắc
Đây là một cách rất lịch sự để nói xin lỗi bằng tiếng Nhật. Cụm từ này thường được sử dụng sau khi bạn xin lỗi với “mōshiwake arimasen deshita” hoặc “mōshiwake gozaimasen deshita”. Từ “O-wabi” có nghĩa là lời xin lỗi theo cách lịch sự, và cụm từ này được dịch là “Lời xin lỗi” theo cách lịch sự và tôn trọng.
Ví dụ: 大変申し訳ございませんでした。お詫び申し上げます。
Taihen mōshiwake gozaimasen deshita. O-wabi mōshiagemasu.
Chúng tôi rất xin lỗi. Tôi xin lỗi một cách khiêm tốn. (Người đàn ông mở rộng bàn tay xin lỗi)
3. “Tôi xin lỗi” trong tiếng Nhật - Cách nói không chính thức
1- Tình huống có thể xảy ra
Lời xin lỗi không chính thức được sử dụng giữa những người rất thân thiết, chẳng hạn như gia đình, bạn bè, bạn trai / bạn gái và những người bạn biết rất rõ. Lưu ý rằng lời xin lỗi không chính thức bằng tiếng Nhật không bao giờ nên được sử dụng trong các dịp chính thức vì nghe có vẻ rất không tôn trọng và nó sẽ khiến mọi việc tồi tệ hơn.
2- Cấp độ xin lỗi: nhẹ nhàng
Những lời xin lỗi này được sử dụng trong các tình huống mà bạn đã làm điều gì đó sai hoặc khó chịu nhưng không quá tệ.
Cử chỉ
Đối với lời xin lỗi nhẹ, thường thì bạn chỉ nói xin lỗi mà không có bất kỳ cử chỉ nào. Trong một số trường hợp, bạn có thể đặt hai lòng bàn tay của bạn với nhau ở phía trước khuôn mặt của bạn.
Từ và cụm từ
ごめん (Gomen) - Xin lỗi
Từ “Gomen” ban đầu có nghĩa là “tha thứ” theo cách lịch sự trong tiếng Nhật và nó được sử dụng để xin tha thứ hoặc tha thứ. Ngày nay, nó đã trở nên ngắn hơn để chúng ta chỉ sử dụng từ có nghĩa là “xin lỗi”. Khi bạn muốn nói điều đó một cách dễ thương hoặc tình cảm, bạn thêm “ne” vào cuối: “Gomen ne.”
Ví dụ:
(Sau khi một cặp vợ chồng cãi nhau vì điều gì đó)
Người chồng: ごめん。俺が悪かった。
Gomen. Ore ga warukatta.
Xin lỗi. Anh quá tệ.
Người vợ: ごめんね。私も。
Gomen ne. Watashi mo.
Em xin lỗi, em cũng vậy
(Khi bạn đến muộn để gặp bạn của bạn)
遅れてごめん。
Okurete gomen.
Xin lỗi vì đến muộn.
失礼 (Shitsurei) - Xin lỗi
“Shitsurei” phiên bản ngắn và nhẹ nhàng của “Shitsurei shimashita”.
Ví dụ:
(Sau khi bạn ợ / xì hơi)
失礼!
Shitsurei!
Tôi xin lỗi!
(Khi bạn vượt qua đám đông bạn bè)
失礼、通るよ。
Shitsurei, tōru yo.
Xin lỗi, để tôi qua.
悪い (Warui) — Lỗi của tôi
Nó có nghĩa đen là “xấu, không tốt” nhưng trong trường hợp này bạn có thể sử dụng cụm từ này là “Lỗi của tôi”! Tuy nhiên, nó có vẻ hơi thô và từ này được sử dụng chủ yếu bởi đàn ông.
Ví dụ: (Khi bạn trai đi ăn tối muộn tại nhà hàng)
A (người nam): 悪い、ちょっと遅れる。先に行って何か頼んでて。
Warui, chotto okureru. Saki ni itte nani ka tanonde te.
Xin lỗi, anh sẽ trễ một chút. Em có thể đến (đến một nhà hàng) trước và gọi món gì đó.
B (người nữ): わかった。飲み物頼んでおくね。
Wakatta. Nomimono tanonde oku ne.
Không sao. Em sẽ gọi đồ uống.
Sorry tiếng nhật
3- Cấp độ xin lỗi: Chung
Cụm từ sau đây là cách phổ biến, không chính thức để nói xin lỗi trong tiếng Nhật. Nó bình thường, nhưng vẫn lịch sự. Trong một số trường hợp, cụm từ này có thể được sử dụng trong các trường hợp bán chính thức.
Cử chỉ
Không có cử chỉ cụ thể nào bạn nên làm cho lời xin lỗi không chính thức và chung chung. Tuy nhiên, đó là một ý tưởng tốt để thể hiện cảm xúc chân thành của bạn bằng cách sử dụng biểu cảm trên khuôn mặt và thông qua giọng điệu của bạn.
Từ và cụm từ
ごめんなさい (Gomennasai) - tôi xin lỗi
Gomennasai là phiên bản lịch sự hơn của Gomen.
Ví dụ:
ごめんなさい。お母さんのパソコン壊しちゃった。
Gomennasai. O-kā-san no pasokon kowashichatta.
Con xin lỗi. Tôi đã phá vỡ máy tính của mẹ.
(Ở một nhà hàng)
ごめんなさい。やっぱり注文はカルボナーラに変更したいです。
Gomennasai. Yappari chūmon wa carubonāra ni henkō shitai desu.
Tôi xin lỗi. Tôi muốn thay đổi món đặt của tôi thành Carbonara.
4- Cấp độ xin lỗi: Lời xin lỗi sâu sắc
Khi bạn muốn bày tỏ lời xin lỗi sâu sắc của mình trong những dịp không chính thức, bạn có thể thêm Hontō ni (“truly”) trước Gomennasai. Nó sẽ trông lịch sự và chân thành hơn khi bạn giữ hai tay trước bụng dưới, hoặc đặt hai lòng bàn tay vào nhau trước mặt.
Ví dụ:
本当にごめんなさい。お父さんの車で事故おこしちゃった。
Hontō ni gomennasai. O-tō-san no kuruma de jiko okoshichatta.
Tôi rất xin lỗi. Tôi đã gây tai nạn xe hơi với chiếc xe của bố tôi.
本当にごめんなさい。君に借りた本を失くした。
Hontō ni gomennasai. Kimi ni karita hon o nakushita.
Tôi rất xin lỗi. Tôi đã mất cuốn sách của bạn mà tôi mượn.
Hy vọng với các cách nói lời xin lỗi tiếng nhật mà trung tâm tiếng Nhật SOFL chia sẻ trên, các bạn có thể vận dụng vào những tình huống phù hợp nhất làm sao có thể truyền đạt ý nghĩa chân thành nhất từ lời xin lỗi của bạn đến người khác.
Nguồn: SOFL